Wave Alpha 100cc

Wave Alpha 100cc

Wave Alpha 100cc

Wave Alpha 100cc

Wave Alpha 100cc
Wave Alpha 100cc
slider0 slider1 slider2 slider3

Wave Alpha 100cc

Cam Đen
Đen Bạc
Đỏ Đen Bạc
Trắng Đen Bạc
Xanh Đen Bạc

Khối lượng bản thân 98kg
Dài x Rộng x Cao 1.908 mm x 699 mm x 1.070 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.234 mm
Độ cao yên 766 mm
Dung tích bình xăng 3,6 lít
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, xy-lanh, làm mát bằng không khí
Dung tích xy-lanh 97 cm³
Đường kính x hành trình pít-tông 50 mm x 49,5 mm
Tỉ số nén 9,0:1
Công suất tối đa 5,1 kW/ 8.000 vòng/phút
Mô-men cực đại 7,0 N.m/ 5.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy 
0,7 lít khi thay nhớt
Hệ thống khởi động Điện/ Đạp chân