LEAD 125cc

LEAD 125cc

LEAD 125cc

LEAD 125cc

LEAD 125cc
LEAD 125cc
slider0 slider1 slider2 slider3

LEAD 125cc

Đỏ ( R350 )
Đen ( NHB25 )
Trắng Nâu ( NHB35N )
Xanh Nâu ( PB403N )
Bạc Nâu ( NHB18N )
Vàng ( YR299U )
Vàng Nâu ( Y183N )

Khối lượng bản thân 113 kg
Dài x Rộng x Cao 1.832 mm x 680 mm x 1.120 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.273 mm
Độ cao yên 760 mm
Khoảng sáng gầm xe 138 mm
Dung tích bình xăng 6,0 lít
Kích cỡ lốp trước/ sau Trước: 90/90-12 44J 
Sau: 100/90-10 56J
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh 124,92 cm³
Đường kính x hành trình pít-tông 52,4 mm x 57,9 mm
Tỉ số nén 11:1
Công suất tối đa 8,45 kW/ 8.500 vòng/ phút
Mô-men cực đại 11,6 N.m/ 5.000 vòng/ phút
Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy 
0,8 lít khi thay nhớt
Loại truyền động Vô cấp, điều khiển tự động
Hệ thống khởi động Điện