Air Blade 125cc

Air Blade 125cc

Air Blade 125cc

Air Blade 125cc

Air Blade 125cc
Air Blade 125cc
slider0 slider1 slider2 slider3

Air Blade 125cc

Xám Bạc
Vàng Đen
Xám Đen
Đỏ Bạc
Trắng Bạc
Xanh Bạc
Đen Bạc
Xanh Xám
Đỏ Đen
Trắng Đen
Cam Đen

Khối lượng bản thân 110kg
Dài x Rộng x Cao 1.881mm x 687mm x 1.111mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.288 mm
Độ cao yên 777 mm
Khoảng sáng gầm xe 131 mm
Dung tích bình xăng 4,4 lít
Kích cỡ lốp trước/ sau Trước: 80/90 - 14 M/C 40P 
Sau: 90/90 - 14 M/C 46P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh 124,9cm³
Đường kính x hành trình pít-tông 52,4mm x 57,9mm
Tỉ số nén 11 : 1
Công suất tối đa 8,4kW/8.500 vòng/phút
Mô-men cực đại 11,26N.m/5.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy 
0,8 lít khi thay nhớt
Loại truyền động Dây đai, biến thiên vô cấp
Hệ thống khởi động Điện